chí ít

Vietnamese

Etymology

chí (to reach) +‎ ít (few), calque of Chinese 至少 (chí thiểu).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕi˧˦ ʔit̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɪj˨˩˦ ʔit̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [cɪj˦˥ ʔɨt̚˦˥]

Adverb

chí ít • (𠃣)

  1. at least
    Synonym: ít nhất
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 16:
      Cậu ở đây đang yên đang lành, chí ít cũng còn chút bóng dáng kỷ luật nhà binh, […]
      You are at ease here; at least there is still some shade of military discipline, […]