chướng khí
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
瘴氣
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɨəŋ˧˦ xi˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɨəŋ˦˧˥ kʰɪj˨˩˦]
~
[t͡ɕɨəŋ˦˧˥ xɪj˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cɨəŋ˦˥ kʰɪj˦˥]
~
[cɨəŋ˦˥ xɪj˦˥]
Noun
chướng
khí
miasma