chết đuối
Vietnamese
Etymology
chết
(
“
to
die
”
)
+
đuối
(
“
exhausted
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕet̚˧˦ ʔɗuəj˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕet̚˦˧˥ ʔɗuj˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cəːt̚˦˥ ʔɗuj˦˥]
Verb
chết
đuối
to
drown