chỉn

See also: chin, Chin, chín, and -chin

Muong

Muong cardinal numbers
 <  8 9 10  > 
    Cardinal : chỉn

Etymology

From Proto-Vietic *ciːnʔ, from Proto-Mon-Khmer *dciin(ʔ); cognate with Vietnamese chín.

Pronunciation

  • IPA(key): /cin³/

Numeral

chỉn

  1. (Mường Bi) nine

Vietnamese

Pronunciation

Adverb

chỉn • ()

  1. (archaic) only
    • Cổ Châu Pháp Vân Phật bản hạnh ngữ lục (古珠法雲佛本行語録), pg. 2b
      翁修定固蔑昆𡛔。
      Ông Tu Định chỉn có một con gái.
      Mister Tu Định only has one daughter.
  2. (archaic) truly