chủ nghĩa cấp tiến
Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa (“ideology”) + cấp tiến (“radical”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ kəp̚˧˦ tiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ kəp̚˦˧˥ tiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ kəp̚˦˥ tiəŋ˦˥]
Noun
Synonyms
- (radicalism): chủ nghĩa quá khích
- (progressivism): chủ nghĩa tiến bộ
Related terms
- cấp tiến chủ nghĩa
Anagrams
- cấp tiến chủ nghĩa