chủ nghĩa tư bản
Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa (“doctrine”) + tư bản (“capital”), a calque of Chinese 資本主義 / 资本主义 (tư bản chủ nghĩa).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ tɨ˧˧ ʔɓaːn˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ tɨ˧˧ ʔɓaːŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ tɨ˧˧ ʔɓaːŋ˨˩˦]
Noun
Synonyms
Derived terms
- chủ nghĩa tư bản độc quyền
- chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước
See also
- tổng thống (“president of a capitalist state”)
- chủ nghĩa xã hội (“socialism”)