chủ nghĩa trung gian
Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa (“ideology”) + trung gian (“midway”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ zaːn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ ʈʊwŋ͡m˧˧ jaːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ʈʊwŋ͡m˧˧ jaːŋ˧˧]
Noun
Synonyms
- (centrism): chủ nghĩa trung dung
Related terms
- trung gian chủ nghĩa
Anagrams
- trung gian chủ nghĩa