chữ Hán

See also: chūhàn

Vietnamese

Etymology

From chữ (character) +‎ Hán (Han), calque of Chinese 漢字 / 汉字 (Hán tự).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨ˦ˀ˥ haːn˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨ˧˨ haːŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [cɨ˨˩˦ haːŋ˦˥]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Noun

chữ Hán • (𡨸漢)

  1. a Chinese character
    Synonyms: chữ Nho, chữ Tàu, Hán tự