chữ Tàu

Vietnamese

Alternative forms

  • chữ Tầu

Etymology

chữ (character) +‎ Tàu (Chinese).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨ˦ˀ˥ taw˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨ˧˨ taw˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [cɨ˨˩˦ ta(ː)w˨˩]

Noun

chữ Tàu

  1. a Chinese character
    Synonyms: chữ Nho, chữ Hán, Hán tự