chiềng

Vietnamese

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (SV: trình).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˨˩]

Verb

chiềng • (, 𠴔)

  1. (archaic) to tell somebody something in a respectful way
    Synonyms: thưa, trình

Derived terms

  • chiềng cha chiềng chú
  • chiềng làng chiềng chạ