chuyện cổ tích
Vietnamese
Etymology
chuyện
+
cổ tích
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕwiən˧˨ʔ ko˧˩ tïk̟̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕwiəŋ˨˩ʔ kow˧˨ tɨt̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[c⁽ʷ⁾iəŋ˨˩˨ kow˨˩˦ tɨt̚˦˥]
Noun
(
classifier
câu
)
chuyện
cổ tích
(
folklore
)
a
folktale