dâng hiến
Vietnamese
Etymology
dâng
+
hiến
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zəŋ˧˧ hiən˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jəŋ˧˧ hiəŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jəŋ˧˧ hiəŋ˦˥]
Verb
dâng
hiến
synonym of
hiến dâng