hiến dâng
Vietnamese
Etymology
hiến
(
獻
)
+
dâng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[hiən˧˦ zəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[hiəŋ˦˧˥ jəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[hiəŋ˦˥ jəŋ˧˧]
Verb
hiến
dâng
to
dedicate
; to
offer
Synonym:
dâng hiến