giấy chứng nhận
Vietnamese
Etymology
giấy
+
chứng nhận
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zəj˧˦ t͡ɕɨŋ˧˦ ɲən˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jəj˨˩˦ t͡ɕɨŋ˦˧˥ ɲəŋ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jəj˦˥ cɨŋ˦˥ ɲəŋ˨˩˨]
Noun
giấy
chứng nhận
certificate