Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [jək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [jək̚˨˩˨]
Verb
giật • (抶, 迭, 秩, 帙, 𪮞, 逸, )
- to pull forcibly; to snatch
- to abruptly move away and then back to the original position; to jerk
- to win (award, prize); to earn
Derived terms
- cà giật
- chộp giật
- chụp giật
- co giật
- có tật giật mình
- cướp giật
- giật cánh khuỷu
- giật cục
- giật dây
- giật đầu cá vá đầu tôm
- giật gân
- giật gấu vá vai
- giật giọng
- giật lùi
- giật lửa
- giật mình
- giật nóng
- giật nợ
- giật thót
- giật thột
- gió giật
- sài giật
- sản giật
- trói giật cánh khuỷu