giữ chỗ
Vietnamese
Etymology
giữ
+
chỗ
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zɨ˦ˀ˥ t͡ɕo˦ˀ˥]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jɨ˧˨ t͡ɕow˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jɨ˨˩˦ cow˨˩˦]
Verb
giữ
chỗ
to
book
seats
See also
chuẩn bị
dành riêng