giữa chừng
Vietnamese
Etymology
giữa
+
chừng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zɨə˦ˀ˥ t͡ɕɨŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jɨə˧˨ t͡ɕɨŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jɨə˨˩˦ cɨŋ˨˩]
Adverb
giữa
chừng
midway
dừng
giữa chừng
―
to stop midway