hát xướng
Vietnamese
Etymology
hát
+
xướng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[haːt̚˧˦ sɨəŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[haːk̚˦˧˥ sɨəŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[haːk̚˦˥ sɨəŋ˦˥]
Verb
hát
xướng
(
archaic
)
to
sing