xướng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 倡/唱.
Pronunciation
Verb
xướng
- to call out (names)
- to initiate; to be first to advance
- to read aloud clearly
- (in compounds) to sing
Derived terms
- ca xướng
- diễn xướng
- đại hợp xướng
- đề xướng
- hát xướng
- hợp xướng
- khởi xướng
- lĩnh xướng
- thủ xướng
- xướng âm
- xướng ca
- xướng ca vô loài
- xướng hoạ
- xướng ngôn viên
- xướng xuất