hợp xướng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
合唱
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[həːp̚˧˨ʔ sɨəŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[həːp̚˨˩ʔ sɨəŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[həːp̚˨˩˨ sɨəŋ˦˥]
Verb
hợp
xướng
to
sing
in
chorus
Noun
hợp
xướng
chorus
choir