hình thù
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
形
and
殊
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[hïŋ˨˩ tʰu˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[hɨn˦˩ tʰʊw˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[hɨn˨˩ tʰʊw˨˩]
Noun
hình
thù
(
negative
)
shape
;
form
Synonym:
hình dạng