hạng nhất
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˧˨ʔ ɲət̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ʔ ɲək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩˨ ɲək̚˦˥]
Noun
hạng
nhất
first class
Anagrams
nhất hạng