hốc
Tai Do
Numeral
hốc
References
- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An) [Tai–Vietnamese Dictionary (Nghệ An Tai)][1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An
Tày
< 5 | 6 | 7 > |
---|---|---|
Cardinal : hốc | ||
Alternative forms
- hôc
Etymology
From Proto-Tai *krokᴰ (“six”). From Chinese 六 (OC *ruɡ, “six”). Cognate with Thai หก (hòk), Northern Thai ᩉᩫ᩠ᨠ, Lao ຫົກ (hok), Lü ᦷᦠᧅ (ḣok), Tai Dam ꪶꪬꪀ, Shan ႁူၵ်း (húuk), Tai Nüa ᥞᥨᥐᥱ (hǒk), Ahom 𑜍𑜤𑜀𑜫 (ruk), Bouyei rogt, Zhuang roek or loeg, Nong Zhuang choak.
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [həwk͡p̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [həwk͡p̚˦]
Numeral
hốc
Vietnamese
Pronunciation
Noun
(classifier cái) hốc • (𡐗, 𫁚)
Derived terms
- hang hốc
- hốc hoác
- trống hốc