làm lụng
Vietnamese
Etymology
From
làm
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[laːm˨˩ lʊwŋ͡m˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[laːm˦˩ lʊwŋ͡m˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[laːm˨˩ lʊwŋ͡m˨˩˨]
Verb
làm
lụng
to
work
; to
toil
(
generally speaking
)