lòng trắng
Vietnamese
Etymology
lòng
+
trắng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[lawŋ͡m˨˩ t͡ɕaŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[lawŋ͡m˦˩ ʈaŋ˦˧˥]
~
[lɔŋ˦˩ ʈaŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[lawŋ͡m˨˩ ʈaŋ˦˥]
Noun
lòng
trắng
albumen
(
egg white
)
See also
lòng đỏ