lòng đỏ
Vietnamese
Etymology
lòng
(
“
insides
”
)
+
đỏ
(
“
red
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[lawŋ͡m˨˩ ʔɗɔ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[lawŋ͡m˦˩ ʔɗɔ˧˨]
~
[lɔŋ˦˩ ʔɗɔ˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[lawŋ͡m˨˩ ʔɗɔ˨˩˦]
Noun
lòng
đỏ
yolk
(
yellow of egg
)
See also
lòng trắng
(
“
white
”
)
noãn hoàng