lăng trụ đứng
Vietnamese
Etymology
lăng trụ
(
“
prism
”
)
+
đứng
(
“
to
stand
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[laŋ˧˧ t͡ɕu˧˨ʔ ʔɗɨŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[laŋ˧˧ ʈʊw˨˩ʔ ʔɗɨŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[laŋ˧˧ ʈʊw˨˩˨ ʔɗɨŋ˦˥]
Noun
lăng trụ
đứng
(
geometry
)
right prism