măt tlời

Muong

Etymology

măt (eye) +‎ tlời (sky, heaven). Cognate to Vietnamese mặt trời.

Pronunciation

  • IPA(key): /mat⁷ tləːj²/

Noun

măt tlời

  1. (Mường Bi) sun

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.