mai phục
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
埋伏
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[maːj˧˧ fʊwk͡p̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[maːj˧˧ fʊwk͡p̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[maːj˧˧ fʊwk͡p̚˨˩˨]
Verb
mai
phục
to
ambush
Synonyms:
phục kích
,
tập kích
Near-synonym:
đánh úp
Lọt vào trận địa
mai phục
của địch thì chỉ có con đường chết mà thôi.
If we get trapped into their
ambush
, we'd be dead.