ngày thường
Vietnamese
Etymology
ngày
+
thường
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋaj˨˩ tʰɨəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋaj˦˩ tʰɨəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋa(ː)j˨˩ tʰɨəŋ˨˩]
Noun
ngày
thường
weekday