ngược
See also: ngước
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 逆 (“to go against; to disobey”, SV: nghịch). Doublet of nghịch.
Pronunciation
Adjective
ngược • (虐, 𱗒)
Derived terms
- đảo ngược
- mạn ngược
- miền ngược
- ngược chiều
- ngược đời
- ngược ngạo
- ngược xuôi
- trái ngược