nghẹt
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋɛt̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋɛt̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋɛk̚˨˩˨]
Adjective
nghẹt
• (
孽
)
be
stuffed
(
full
or
packed
)
đông nghẹt
―
be overcrowded
See also
nghẽn
đông nghẹt
nghẹt cứng
nghẹt mũi
nghẹt thở