ngoặc vuông
Vietnamese
Etymology
ngoặc
+
vuông
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋwak̚˧˨ʔ vuəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋwak̚˨˩ʔ vuəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋwak̚˨˩˨ vuəŋ˧˧]
~
[ŋwak̚˨˩˨ juəŋ˧˧]
Noun
ngoặc
vuông
square brackets