vuông
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 方 (“square”, SV: phương).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vuəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vuəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [vuəŋ˧˧] ~ [juəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file) Audio (Saigon): (file)
Adjective
vuông • (𣃱, 𣄇, 𣄖, 𩖫, 𪯵, 𪯾)
- (geometry) square
- (geometry, of angles) right
- góc vuông
- a right angle
- tam giác vuông
- a right triangle
- Đường thẳng d vuông góc với đường thẳng t.
- Line d is perpendicular to line t.
Derived terms
- góc vuông
- hình vuông
- khăn vuông
- mặt vuông chữ điền
- mẹ tròn con vuông
- mét vuông
- ngoặc vuông
- tam giác vuông
- tấc vuông
- thước vuông
- vuông góc
- vuông tre
- vuông tròn
- vuông vắn (từ láy)
- vuông vức