nguồn
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 源 (“source”, SV: nguyên).
Pronunciation
Noun
nguồn • (源)
Derived terms
- bắt nguồn
- bể ái nguồn ân
- cây nguồn mật
- chớp bể mưa nguồn
- cỗi nguồn
- cội nguồn
- đầu sông ngọn nguồn
- hạ nguồn
- khởi nguồn
- mã nguồn
- ngọn nguồn
- nguồn cội
- nguồn cơn
- nguồn gốc
- nguồn lực
- nguồn mở
- thượng nguồn
- uống nước nhớ nguồn