thượng nguồn
Vietnamese
Etymology
thượng
+
nguồn
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰɨəŋ˧˨ʔ ŋuən˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰɨəŋ˨˩ʔ ŋuəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰɨəŋ˨˩˨ ŋuəŋ˨˩]
Noun
thượng
nguồn
upper reaches
Antonym:
hạ nguồn