nhà binh
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
Adjective
- (uncommon) military
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 445:
- - Có chuyện thiệt mà. Xe nhà binh tới… nhà mình!
- "There's trouble for real. A military car came… to our house!"