nhóc
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
Noun
(classifier thằng, đứa, con) nhóc • (𠒯)
- (colloquial) kid, child, brat
- Sau bữa ăn sáng, lũ nhóc chăm chỉ làm việc ở những vị trí công việc mà chúng đã chọn.
- After breakfast, the kids labored hard at their chosen chores.
Derived terms
- nhóc con
- nhóc nhít
- nhóc tì
Etymology 2
Adjective
nhóc
- (Southern Vietnam, colloquial) full of; filled with
Derived terms
- đầy nhóc
- lóc nhóc