nhót tây
Vietnamese
Etymology
nhót
(
“
bastard oleaster
”
)
+
tây
(
“
Western
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲɔt̚˧˦ təj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲɔk̚˦˧˥ təj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲɔk̚˦˥ təj˧˧]
Noun
(
classifier
cây
,
trái
,
quả
)
nhót
tây
loquat