như nhau
Vietnamese
Etymology
như
+
nhau
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲɨ˧˧ ɲaw˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲɨ˧˧ ɲaw˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲɨ˧˧ ɲa(ː)w˧˧]
Verb
như
nhau
resembling
;
similar
to
Synonym:
giống
nhau