phác thảo
Vietnamese
Etymology
phác
+
thảo
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[faːk̚˧˦ tʰaːw˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[faːk̚˦˧˥ tʰaːw˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[faːk̚˦˥ tʰaːw˨˩˦]
Noun
(
classifier
bản
,
bức
)
phác
thảo
sketch