quá tay
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kwaː˧˦ taj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kwaː˨˩˦ taj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[waː˦˥ ta(ː)j˧˧]
Adjective
quá
tay
overdone
Chiếc bánh bị hỏng do làm
quá tay
.
―
The cake was ruined from
overdoing
it.