tân cổ điển
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 新 (“neo-”) and 古典 (“classical”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tən˧˧ ko˧˩ ʔɗiən˧˩]
- (Huế) IPA(key): [təŋ˧˧ kow˧˨ ʔɗiəŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [təŋ˧˧ kow˨˩˦ ʔɗiəŋ˨˩˦]
Noun
Adjective
Derived terms
- chủ nghĩa tân cổ điển
- hội hoạ tân cổ điển
- kiến trúc tân cổ điển
- kinh tế học tân cổ điển