tương ớt

Vietnamese

Etymology

tương (sauce, paste) +‎ ớt (chili).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔəːt̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔəːk̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔəːk̚˦˥]

Noun

tương ớt

  1. hot sauce, chili sauce
  2. (US) sriracha

Synonyms

  • (sriracha): tương ớt đỏ (US), tương đỏ (US)
  • (chili sauce): chí chương (Haiphong, obsolete)