tệ
See also: Appendix:Variations of "te"
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 弊.
Pronunciation
Adjective
tệ
- bad (at doing something)
Noun
tệ
- short for tệ nạn
- 1986, Lê Lựu, chapter 11, in Thời xa vắng:
- - Tệ tham ô ăn cắp trong ban quản trị có là nguyên nhân chính khiến bà con làm được miếng nào bị ăn hết miếng ấy?
- (please add an English translation of this quotation)