tội ác chiến tranh
Vietnamese
Etymology
tội ác
+
chiến tranh
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[toj˧˨ʔ ʔaːk̚˧˦ t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[toj˨˩ʔ ʔaːk̚˦˧˥ t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[toj˨˩˨ ʔaːk̚˦˥ ciəŋ˦˥ ʈan˧˧]
Noun
tội
ác
chiến
tranh
war crime