thú cưng
Vietnamese
Etymology
thú
+
cưng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰu˧˦ kɨŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰʊw˨˩˦ kɨŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰʊw˦˥ kɨŋ˧˧]
Noun
thú
cưng
• (
兽畺
)
pet
Synonyms
vật cưng
,
thú kiểng
,
thú cảnh