vật cưng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[vət̚˧˨ʔ kɨŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[vək̚˨˩ʔ kɨŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[vək̚˨˩˨ kɨŋ˧˧]
~
[jək̚˨˩˨ kɨŋ˧˧]
Noun
(
classifier
con
)
vật
cưng
• (
物畺
)
a
pet
Synonyms
thú cưng
,
thú kiểng
,
thú cảnh