thị chính
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
市政
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰi˧˨ʔ t͡ɕïŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰɪj˨˩ʔ t͡ɕɨn˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰɪj˨˩˨ cɨn˦˥]
Noun
(
classifier
toà
)
thị
chính
city hall
See also
hội đồng nhân dân
uỷ ban nhân dân