chính
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨn˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cɨn˦˥]
Audio (Saigon): (file)
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 正. Doublet of chánh.
Adverb
chính
Adjective
chính
Derived terms
- bất chính
- cải chính
- chân chính
- chính chủ
- chính chuyên
- chính cống
- chính danh
- chính diện
- chính đại
- chính đáng
- chính đạo
- chính giáo
- chính giữa
- chính gốc
- chính hãng
- chính hiệu
- chính mình
- chính nghĩa
- chính phạm
- chính quả
- chính quốc
- chính quy
- chính ra
- chính tả
- chính thống
- chính thức
- chính trực
- chính xác
- chính yếu
- công chính
- danh chính ngôn thuận
- đính chính
- đoan chính
- hiệu chính
- liêm chính
- nam chính
- nghiêm chính
- nữ chính
- phủ chính
- quy chính
- tu chính
Etymology 2
Romanization
chính
- Sino-Vietnamese reading of 政